Giảm drawdown bằng tương quan: Hướng dẫn đa dạng hóa theo tiền tệ & EA


Mở đầu (Introduction)

“Những con thuyền chìm cùng nhau” làm sâu thêm drawdown (DD) tổng thể. Bằng cách kết hợp các đồng tiền và EA có hành vi khác nhau, đồng thời cân bằng gần đúng rủi ro trên mỗi vị thế, DD hợp nhất có thể mượt hơn thấy rõ. Bài viết trình bày nguyên tắc cốt lõi khi dùng tương quan để kiềm chế DD, kèm các bước cụ thể có thể lặp lại.


Mục tiêu

  • Giảm DD của danh mục và ổn định đường vốn (equity curve).
  • Hiểu các lưu ý để không lạm dụng “tương quan”.
  • Chuyển đa dạng hóa theo tiền tệ & EA thành các quy tắc đo lường kích thước và phân bổ.

Thuật ngữ

  • Tương quan (Correlation): Mức độ hai chuỗi (lợi nhuận/P&L) dịch chuyển cùng nhau (−1 đến +1).
  • Đa dạng hóa (ở đây): Đa dạng hóa rủi ro, không chỉ đếm số mã. Quan trọng là tương quan và lượng rủi ro gánh trên mỗi “ngăn”.
  • DD (Drawdown): Mức sụt tối đa từ đỉnh xuống đáy của đường vốn.
  • RR (Reward/Risk): Chỉ số phản ánh “cắt lỗ, để lãi chạy”, ví dụ lợi nhuận TB ÷ thua lỗ TB.
  • PF (Profit Factor): Lãi gộp ÷ lỗ gộp. > 1 là dấu hiệu có lợi thế (edge).

Sử dụng tương quan đúng cách (và tránh lạm dụng)

Cạm bẫy của giao dịch dựa trên tương quan/đối tương quan cặp tiền

Các cặp tiền thường có quan hệ quen thuộc (ví dụ EURUSD & GBPUSD, AUDUSD & NZDUSD hay cùng chiều). Khi USD chi phối cả hai, EURUSD và USDJPY có thể đi ngược chiều. Đây là xu hướng chứ không phải đảm bảo, và thay đổi theo chế độ thị trường.

Phân tích tương quan bằng cách đặt cạnh nhau biểu đồ 1H của EURUSD, GBPUSD và USDJPY trong cùng kỳ

Sai lầm phổ biến: giữ vị thế ngược nhau ở hai cặp tương quan dương để “thu hẹp dao động P&L”. Ví dụ, mua EURUSD và bán GBPUSD về cấu trúc gần như mua EURGBP (chân USD triệt tiêu nhau). Bạn trả hai lần chi phí (spread, phí, trượt giá) so với giao dịch cặp chéo trực tiếp — “bẻ tương quan” không tự tạo lợi thế.

Tương tự, mua EURUSD + mua USDJPY ≈ phơi nhiễm kiểu EURJPY; mua AUDUSD + bán NZDUSD ≈ phơi nhiễm AUDNZD.

Kết luận: Tương quan không phải nguồn lợi nhuận. Nó chỉ hữu ích khi logic giao dịch vốn đã có lợi thế thực.


Kết hợp các EA hành vi khác nhau (P&L tương quan thấp)

Theo xu hướng và phản xu hướng thường thắng trong các chế độ khác nhau; gộp chúng giúp đường vốn tổng hợp mượt hơn. Thông thường: thị trường có xu hướng ưu ái trend-following; thị trường đi ngang ưu ái counter-trend.

Cốt lõi: cả hai EA phải có lợi thế dài hạn (PF > 1 với DD chấp nhận được và RR lành mạnh). Phản xu hướng có thể đẹp ngắn hạn nhưng dễ trượt thành mô hình “lãi nhỏ/lỗ lớn”, thất bại khi OOS/forward dài. Về dài hạn, trend-following giữ lợi thế ổn định hơn. Trộn EA yếu chỉ làm nặng gánh và xấu kết quả.


Đa dạng hóa theo cặp tiền (khuyến nghị)

Triển khai cùng một logic vững trên nhiều cặp thường làm giảm DD tổng. Nếu cùng logic/tham số chạy tốt trên nhiều cặp, rủi ro quá khớp ở một cặp thấp hơn và độ bền vững cao hơn.

Ví dụ: Colorful Long tailed Tit EA được thiết kế chạy cùng logic/tham số trên EURUSD, GBPUSD, USDJPY.

Dưới đây là các đường P&L của từng cặp (EURUSD, GBPUSD, USDJPY) và đường tổng hợp. Đường tổng hợp ít trì trệ và DD nông hơn so với từng cặp riêng lẻ.

Vào cuối giai đoạn thử nghiệm, USDJPY đã bù đắp giai đoạn trì trệ của EURUSD và GBPUSD.
Backtest Colorful Long tailed Tit EA: EURUSD, GBPUSD, USDJPY và đường P&L tổng hợp (2025–2025)

Trong forward hiện tại, USDJPY có thể âm trong khi EURUSD và GBPUSD dương — triệt tiêu lẫn nhau và làm giảm DD danh mục.
Hiệu suất forward trên myfxbook theo cặp tiền (EURUSD, GBPUSD, USDJPY) của Colorful Long tailed Tit EA

Backtest thường cho thấy: cùng một EA áp dụng cho các cặp khác nhau tạo ra quỹ đạo P&L tương quan yếu.

Ngoại lệ: Trong các giai đoạn cấu trúc thị trường (ví dụ biến động thấp bất thường ở nhóm major và vàng), nhiều cặp có thể cùng trì trệ, gây DD đồng thời. Tương quan biến thiên theo thời gian.


Điểm then chốt khi đa dạng hóa: cân rủi ro, không phải lot

Lot bằng nhau ≠ rủi ro bằng nhau. Giá trị pip và biến động đặc trưng khác nhau giữa các mã.

  • Ví dụ: 0,10 lot ở EURUSD so với 0,10 lot ở XAUUSD — thường cái sau dao động lớn hơn trong ngày.
  • Cách làm: Xác định kích thước theo biến động kỳ vọng (ATR) hoặc khoảng cách stop, cân rủi ro theo % vốn (hoặc số tiền cố định) trên mỗi vị thế, thay vì căn theo lot.

Căn bản thực hành (những quy tắc đơn giản hiệu quả)

  • Giữ rủi ro mỗi vị thế cố định (tính theo % vốn).
    Kích thước = Rủi ro cho phép ($) ÷ (Khoảng cách stop × P&L mỗi đơn vị giá)
  • Cân bằng biến động giữa các cặp. Gán trọng số nghịch với biến động gần đây (ATR hoặc độ lệch chuẩn lợi nhuận vài tháng).
  • Risk-parity cấp EA (đơn giản). Cân theo DD tối đa kỳ vọng hoặc biến động năm hóa để không “ngăn” nào lấn át.

Cách chọn “EA tốt” (chuẩn tham chiếu thực dụng)

  • Ngưỡng PF: Trên chân trời dài, gồm OOS, mục tiêu PF > 1,2–1,5.
  • Ngưỡng RR: Lợi nhuận TB ÷ thua lỗ TB ≥ 1,0 (tốt hơn nếu 1,2–1,5+).
  • Tính nhất quán: Ổn định PF/tỷ lệ thắng theo tháng; phân bố chuỗi thua/thắng trong ngưỡng chấp nhận.
  • Tính khái quát: Không sụp đổ mạnh trên nhiều cặp/khung thời gian.
  • Thẩm định nghiêm túc: Tránh rò rỉ dữ liệu/tái sử dụng tham số; dùng walk-forward hoặc chia chuỗi thời gian để kìm overfitting.

Bài liên quan (placeholder): Profit Factor (PF): chuẩn & cạm bẫy / Walk-Forward cho người mua EA / Đừng ám ảnh win rate: Expectancy & RR


Đo tương quan như thế nào (chính xác nên tương quan cái gì)

  • Tương quan P&L/lợi nhuận, không phải giá. Dùng P&L (hoặc lợi nhuận) cấp EA theo cửa sổ đánh giá; ưu tiên cửa sổ tháng để giảm nhiễu.
  • Dùng tương quan lăn để theo dõi thay đổi chế độ. Tính tương quan di động vài tháng gần nhất và siết phân bổ khi quan hệ đổi đột ngột.

Hiểu lầm phổ biến & cách khắc phục

  • “Tương quan giúp thắng” → Sai. Lợi nhuận đến từ lợi thế; tương quan định hình phương sai.
  • “Tương quan là hằng số” → Sai. Phụ thuộc chế độ, thường vọt lên khi căng thẳng.
  • “Lot bằng nhau = đã đa dạng hóa” → Sai. Giá trị pip & biến động khác nhau; cần cân rủi ro, không phải lot.
  • “Càng nhiều cặp = càng an toàn” → Sai. Nhiều cặp tương quan cao ≈ một cược ngụy trang.

Danh sách kiểm vận hành

  • Tất cả EA có đạt ngưỡng PF/RR/DD tối đa dài hạn không?
  • Ma trận tương quan có chồng chéo tiền tệ hoặc cụm tương quan không?
  • Bạn xác định kích thước theo biến động/khoảng cách stop thay vì lot chứ?
  • Có trần phân bổ để tránh tập trung vào một EA hoặc một cặp duy nhất không?

Tóm tắt

  • Bản chất làm mượt DD: EA có lợi thế × tương quan thấp × cân bằng rủi ro.
  • Thêm nhiều tiền tệ/EA là chưa đủ — hãy đo tương quan và cân rủi ro mục tiêu.
  • Tránh bó EA tương quan cao trên cùng một cặp; ưu tiên đa dạng hóa theo cặp.
  • Xác định kích thước theo tác động P&L (tiền rủi ro), không phải lot.
  • Xem tương quan là đại lượng thay đổi theo thời gian; định kỳ rà soát và tái cân bằng để bền vững dài hạn.

Để lại một bình luận